October 17, 2021
MÃ HS | Tên sản phẩm |
2827101000 | Amoni clorua làm phân bón |
3102100010 | Urê |
3102100090 | Urê |
3102300000 | Amoni Nitrat |
3102400000 | Hỗn hợp amoni nitrat và canxi cacbonat |
3102600000 | Hợp chất muối và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat |
3102800000 | dung dịch nước của hỗn hợp urê và amoni nitrat |
3102909000 | Phân đạm khoáng khác và phân đạm hóa học |
3103111000 | ba superphotphat |
3103119000 | Các superphotphat khác có hàm lượng photpho pentoxit (p205) là 35% |
3103190000 | Canxi superphotphat khác |
3103900000 | Phân lân khoáng khác hoặc phân lân hoá học |
3104202000 | Kali clorua tinh khiết |
3104209000 | Kali clorua khác |
3104300000 | Kali sunphat |
3104901000 | Carnallit, muối kali và các muối kali thô tự nhiên khác |
3104909000 | Phân kali khoáng khác và phân kali hóa học |
3105100010 | Amoni nitrat ở dạng mảnh và các hình dạng tương tự hoặc đóng gói bán lẻ |
3105100090 | Chương 31 Các hàng hóa khác ở dạng mảnh và các hình dạng tương tự hoặc đóng gói bán lẻ |
3105200010 | Phân bón hóa học hoặc phân bón khoáng |
3105200090 | Phân bón hóa học hoặc phân bón khoáng |
3105300010 | Phốt phát |
3105300090 | Phốt phát |
3105400000 | Monoammonium Phosphate (bao gồm hỗn hợp MAP và DAP) |
3105510000 | Phân bón có chứa nitrat và photphat |
3105590000 | Các loại phân bón khác có chứa nitơ và phốt pho |
3105600000 | Phân bón có chứa phốt pho và kali |
3105901000 | Phân bón hợp chất vô cơ-hữu cơ |
3105909000 | Phân bón khác |